裏切る
うらぎる「LÍ THIẾT」
Bội phản
Phản
Phản phúc
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Quay lưng lại (phản bội); phản bội; phụ bạc; bán đứng
...の
期待
を
裏切
る
Phản bội lại sự mong mỏi của...
Thay lòng.

Từ đồng nghĩa của 裏切る
verb
Bảng chia động từ của 裏切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 裏切る/うらぎるる |
Quá khứ (た) | 裏切った |
Phủ định (未然) | 裏切らない |
Lịch sự (丁寧) | 裏切ります |
te (て) | 裏切って |
Khả năng (可能) | 裏切れる |
Thụ động (受身) | 裏切られる |
Sai khiến (使役) | 裏切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 裏切られる |
Điều kiện (条件) | 裏切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 裏切れ |
Ý chí (意向) | 裏切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 裏切るな |