喰い切り
くいきり「THIẾT」
☆ Danh từ
Kìm cắt lớn
喰い切り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喰い切り
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
虫喰い むしくい
bị sâu đục, bị mọt ăn, cũ kỹ
共喰い ともぐい
ám chỉ hành động ăn thịt đồng loại, quái thú ăn thịt đồng loại, cannibal
喰い断 くいタン クイタン
having an open hand and no end or honor tiles (yaku
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
喰う くう
để ăn
漆喰 しっくい
trát vữa vào; thuốc cao(vữa); vữa xtucô
馬喰 ばくろう
người buôn ngựa