切り下げ
きりさげ
「THIẾT HẠ」
☆ Danh từ
◆ Sự mất giá của tiền tệ; trượt giá; mất giá
通貨切
り
下
げの
結果
として
生活水準
の
低下
を
受
け
入
れる
Chấp nhận mức sống thấp do hậu quả của việc đồng tiền mất giá. .
連邦準備銀行
は
経済
を
回復
させるために
利子
を
切
り
下
げた
Ngân hàng dự trữ liên bang cắt giảm lãi suất nhằm khôi phục nền kinh tế. .

Đăng nhập để xem giải thích