平価切下げ
へいかきりさげ
☆ Danh từ
Phá giá tiền tệ.

Từ đồng nghĩa của 平価切下げ
noun
平価切下げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平価切下げ
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
平価切り下げ へいかきりさげ
sự làm mất giá, sự phá giá; sự mất giá
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平価切上げ へいかきりあげ
nâng giá tiền tệ.
平価切り上げ へいかきりあげ
sự đánh giá lại, sự ước lượng lại
切下げ きりさげ
sự cắt ở chân
切り下げ きりさげ
sự mất giá của tiền tệ; trượt giá; mất giá
平価 へいか
ngang giá.