切り出す
きりだす「THIẾT XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bắt đầu thảo luận, bắt đầu đề cập, mở lời.

Bảng chia động từ của 切り出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り出す/きりだすす |
Quá khứ (た) | 切り出した |
Phủ định (未然) | 切り出さない |
Lịch sự (丁寧) | 切り出します |
te (て) | 切り出して |
Khả năng (可能) | 切り出せる |
Thụ động (受身) | 切り出される |
Sai khiến (使役) | 切り出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り出す |
Điều kiện (条件) | 切り出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り出せ |
Ý chí (意向) | 切り出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り出すな |
切り出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り出す
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切り出し きりだし
việc đốn gỗ
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
すり切り すりきり
san bằng
出切る できる
đi ra ngoài hết
差し出し人 差し出し人
Người gửi.