切り幕
きりまく「THIẾT MẠC」
☆ Danh từ
Entrance curtain (noh)

切り幕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り幕
幕切れ まくぎれ
rơi (của) rèm cửa; cảnh cuối cùng; chấm dứt (của) hành động
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
幕を切る まくをきる
mở màn và bắt đầu biểu diễn (kịch,...)
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
幕 まく
màn; rèm.
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang
天幕造り てんまくづくり
dựng lều
〆切り しめ きり
đóng; bên ngoài cắt; chấm dứt; hạn cuối cùng; đóng; không có lối vào nào