幕を切る
まくをきる「MẠC THIẾT」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Mở màn và bắt đầu biểu diễn (kịch,...)

Bảng chia động từ của 幕を切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 幕を切る/まくをきるる |
Quá khứ (た) | 幕を切った |
Phủ định (未然) | 幕を切らない |
Lịch sự (丁寧) | 幕を切ります |
te (て) | 幕を切って |
Khả năng (可能) | 幕を切れる |
Thụ động (受身) | 幕を切られる |
Sai khiến (使役) | 幕を切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 幕を切られる |
Điều kiện (条件) | 幕を切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 幕を切れ |
Ý chí (意向) | 幕を切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 幕を切るな |