Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 切り抜き動画
切り抜き きりぬき
đoạn cắt xén (cắt ảnh hay bài báo đóng thành từng tập); vật cắt ra
切抜き きりぬき
thải ra; cắt
切り抜き帖 きりぬきちょう
vở dán từ những tờ rời nhau; sổ có thể xé.
切り抜き帳 きりぬきちょう
vở dán từ những tờ rời nhau; sổ có thể xé.
切り抜き絵 きりぬきえ
cutout picture
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
切り抜き細工 きりぬきざいく
cutouts (of coloured paper)