切り揃える
きりそろえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Cắt và chia đều ra

Bảng chia động từ của 切り揃える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り揃える/きりそろえるる |
Quá khứ (た) | 切り揃えた |
Phủ định (未然) | 切り揃えない |
Lịch sự (丁寧) | 切り揃えます |
te (て) | 切り揃えて |
Khả năng (可能) | 切り揃えられる |
Thụ động (受身) | 切り揃えられる |
Sai khiến (使役) | 切り揃えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り揃えられる |
Điều kiện (条件) | 切り揃えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り揃えいろ |
Ý chí (意向) | 切り揃えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り揃えるな |
切り揃える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り揃える
揃える そろえる
làm đồng đều; làm cho giống nhau
取り揃える とりそろえる
để tập hợp (của) hàng hóa (vào trong một tập hợp); để tụ lại; đặt cùng nhau
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
右揃え みぎそろえ
sự căn lề phải
揃え方 そろえかた
cách (của) sự biện hộ, phân loại, vân vân
行揃え ぎょうそろえ
căn chỉnh
左揃え ひだりそろえ
sự căn lề trái
品揃え しなぞろえ
chủng loại sản phẩm