取り揃える
とりそろえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Để tập hợp (của) hàng hóa (vào trong một tập hợp); để tụ lại; đặt cùng nhau

Bảng chia động từ của 取り揃える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り揃える/とりそろえるる |
Quá khứ (た) | 取り揃えた |
Phủ định (未然) | 取り揃えない |
Lịch sự (丁寧) | 取り揃えます |
te (て) | 取り揃えて |
Khả năng (可能) | 取り揃えられる |
Thụ động (受身) | 取り揃えられる |
Sai khiến (使役) | 取り揃えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り揃えられる |
Điều kiện (条件) | 取り揃えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り揃えいろ |
Ý chí (意向) | 取り揃えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り揃えるな |