切替えシステム
きりかえシステム
☆ Danh từ
Hệ thống chuyển đổi

切替えシステム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切替えシステム
切替え きりかえ
thay đổi
切り替え きりかえ
sự chuyển mạch; sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi; chuyển mạch; đóng ngắt điện; bẻ ghi; chuyển sang; chuyển; ngắt chuyển
切替 きりかえ
chuyển đổi, thay đổi
コードページ切り替え コードページきりかえ
chuyển đổi trang mã
切り替える きりかえる
thay đổi
切り替え時 きりかえとき きりかえどき きりかえじ
thời gian chuyển tab
替え かえ
thay đổi; sự thay đổi; người thay thế
自動切り替え じどうきりかえ
tự động cắt