Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引っ切り無し ひっきりなし
liên tục, không ngớt
む。。。 無。。。
vô.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切りが無い きりがない
để (thì) vô tận (không đếm được)
切りの無い きりのない
vô tận, vô hạn
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無人踏切 むじんふみきり
băng qua đường sắt không người lái