切り離れる
きりはなれる
☆ Động từ nhóm 2
Cắt rời, cắt lìa

Bảng chia động từ của 切り離れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り離れる/きりはなれるる |
Quá khứ (た) | 切り離れた |
Phủ định (未然) | 切り離れない |
Lịch sự (丁寧) | 切り離れます |
te (て) | 切り離れて |
Khả năng (可能) | 切り離れられる |
Thụ động (受身) | 切り離れられる |
Sai khiến (使役) | 切り離れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り離れられる |
Điều kiện (条件) | 切り離れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り離れいろ |
Ý chí (意向) | 切り離れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り離れるな |