摩り切れる
すりきれる
Tiền bị tiêu sạch, tiêu cạn
☆ Động từ nhóm 2
Chà xát nhau rồi cắt, tách ra

Từ đồng nghĩa của 摩り切れる
verb
Bảng chia động từ của 摩り切れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 摩り切れる/すりきれるる |
Quá khứ (た) | 摩り切れた |
Phủ định (未然) | 摩り切れない |
Lịch sự (丁寧) | 摩り切れます |
te (て) | 摩り切れて |
Khả năng (可能) | 摩り切れられる |
Thụ động (受身) | 摩り切れられる |
Sai khiến (使役) | 摩り切れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 摩り切れられる |
Điều kiện (条件) | 摩り切れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 摩り切れいろ |
Ý chí (意向) | 摩り切れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 摩り切れるな |