Kết quả tra cứu 離れる
Các từ liên quan tới 離れる
離れる
はなれる
「LI」
◆ Cách
◆ Chia lìa
◆ Ly
◆ Rời
離
れることで
全体
が
見渡
せるようになり、
今度
はそれで、ある
程度
の
パターン認識
ができるようになるのである。
Sự tách rời cung cấp quan điểm, do đó cho phép một số lượng nhất địnhnhận dạng mẫu.
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Tách xa; xa rời; cách xa; rời xa; tuột khỏi
...が
手
から
離
れる
...tuột khỏi tay
〔
船
が〕
岸
を
離
れる
Thuyền xa bờ
〔
製品
が〕
生産ライン
を
離
れる
Sản phẩm lăn ra khỏi dây chuyền sản xuất
◆ Thoát ly
◆ Từ giã
◆ Xa
◆ Xa cách
◆ Xa lìa.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 離れる
Từ trái nghĩa của 離れる
Bảng chia động từ của 離れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 離れる/はなれるる |
Quá khứ (た) | 離れた |
Phủ định (未然) | 離れない |
Lịch sự (丁寧) | 離れます |
te (て) | 離れて |
Khả năng (可能) | 離れられる |
Thụ động (受身) | 離れられる |
Sai khiến (使役) | 離れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 離れられる |
Điều kiện (条件) | 離れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 離れいろ |
Ý chí (意向) | 離れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 離れるな |