球切れ
たまきれ「CẦU THIẾT」
Cháy bóng đèn
これが球切れた
Cái đèn này bị hỏng rồi

球切れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 球切れ
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
切れ ぎれ きれ
mảnh; miếng; miếng cắt; miếng chặt ra; miếng bổ ra
荒れ球 あれだま
cú ném bóng không kiểm soát được
途切れ途切れ とぎれとぎれ
gãy; intermittent; rời ra(điện bị cúp)
球体の輪切り きゅーたいのわぎり
cắt lát hình cầu