切れ口
きれくち「THIẾT KHẨU」
☆ Danh từ
Phần cắt, bề mặt cắt

切れ口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切れ口
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切り口 きりくち
cắt kết thúc; mục(khu vực); mở; chia ra
切戸口 きりどぐち
small wooden door at the rear of a noh stage
口切り くちきり
mở đầu, mở màn
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ