切入
せつにゅう せついり「THIẾT NHẬP」
☆ Danh từ
Bên ngoài - trên (về) (sự đánh dấu trên (về) những sự chuyển đổi)

切入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切入
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
入切タイマー いりきりタイマー いれきりタイマー
hẹn giờ bật tắt (tức là tự động bật và tắt thiết bị điện vào những thời điểm nhất định)
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.