Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切断器
cầu dao
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
切断 せつだん さいだん せつだん さいだん
sự cắt rời; sự phân đoạn; sự chia đoạn
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
切断/切削 せつだん/せっさく
Cắt / gia công cắt.
DNA切断 DNAせつだん
tách dna
ファイバー切断 ファイバーせつだん
cắt sợi
RNA切断 RNAせつだん
RNA Cleavage
「THIẾT ĐOẠN KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích