Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切札
きりふだ
lá bài chủ
切り札 きりふだ
con át chủ bài
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
札片を切る さつびらをきる
to spend money freely, to blow one's money
切り札でとる きりふだでとる
ăn bằng con chủ bài; ăn bằng con át chủ bài; thắng bằng con át chủ bài.
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.
カス札 カスふだ
card only worth 1 point (in hanafuda)
株札 かぶふだ
hóa đơn chứng khoán
「THIẾT TRÁT」
Đăng nhập để xem giải thích