Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切符売り場 きっぷうりば
chỗ bán vé
切符売場 きっぷうりば
nơi bán vé; quầy bán vé; cửa sổ bán vé.
切符切り きっぷきり
việc bấm lỗ vé; cái bấm lỗ vé; cắt vé
符売 ぷうばい
reselling train tickets on the black market
切符 きっぷ
vé
売切り うりきり
bán đứt.
売り切り うりきり
bán hết
切り売り きりうり
bán theo khúc; bán theo mảnh