Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切符売り場 きっぷうりば
chỗ bán vé
切符売り きっぷうり
người bán vé
符売 ぷうばい
reselling train tickets on the black market
切符 きっぷ
vé
切符切り きっぷきり
việc bấm lỗ vé; cái bấm lỗ vé; cắt vé
売場 うりば
quầy.
切符代 きっぷだい
tiền vé
赤切符 あかぎっぷ
loại vé xe lửa hạng ba (có màu đỏ).