Kết quả tra cứu 切符売り場
切符売り場
きっぷうりば
◆ Chỗ bán vé
☆ Danh từ
◆ Nơi bán vé; quầy bán vé; cửa sổ bán vé
たぶん
切符売
り
場
で
新
しい
定期券
を
買
うだろう。
Có lẽ sẽ mua vé tháng mới tại phòng vé.
なるほど、じゃあ、
財布
があるかどうか、
切符売
り
場
のあたりを
見
てみようよ。
Vâng, tiếp tục đi, chúng ta hãy xem xét phòng bán vé và chúng ta sẽ biết cái ví có ở đó không. .

Đăng nhập để xem giải thích