切通
きりどおし「THIẾT THÔNG」
Sự đào; hố đào, sự khai quật

Từ đồng nghĩa của 切通
noun
切通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切通
切通し きりどおし きりとおし
cắt xuyên qua
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.