残らず刈る
のこらずかる
Cắt trụi.

残らず刈る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残らず刈る
残らず のこらず
hoàn toàn; tất cả; toàn bộ; sạch sành sanh; tất tuột
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
刈る かる
gặt; cắt; tỉa
一人残らず ひとりのこらず いちにんのこらず
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
残さず のこさず
tất cả, hoàn toàn
残らずすくい取る のこらずすくいとる
vét sạch.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
残る のこる
còn lại; sót lại; còn