Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 刈敷
刈 かり
cắt; cái kẹp; sự xén; thu hoạch; lựa chiều; xén bớt
刈除 がいじょ かいじょ かりじょ
loại bỏ; cắt ra khỏi; bĩu môi
刈入 かりいり
gặt hái
刈布 かりぬの
khăn choàng cắt tóc
刈る かる
gặt; cắt; tỉa
刈穂 かりほ
gặt hái hạt; gặt hái những cái tai gạo
刈萱 かるかや カルカヤ
Themeda triandra var. japonica (variety of kangaroo grass)
鞍敷 くらしき あんじょく
vải lót yên ngựa, đệm yên ngựa