Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 刈田狼藉
狼藉 ろうぜき
bạo lực; sự xúc phạm; quậy phá; bát nháo; sự mất trật tự
狼藉者 ろうぜきもの ろうぜきしゃ
Người phá rối trật tự công cộng
杯盤狼藉 はいばんろうぜき
glasses and plates being scattered about after a party or banquet, articles lying about in a jumble
落花狼藉 らっかろうぜき
chạy như một người điên, chạy cuồng lên
乱暴狼藉 らんぼうろうぜき
running amok (amuck), committing an outrage, rampageous behavior
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
刈り田 かりた
đồng lúa đã thu hoạch, đồng lúa đã gặt
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước