穂先
ほさき「TUỆ TIÊN」
☆ Danh từ
Bông; nụ
Cần câu cá; cần câu cá nhọn
Mũi dao; mũi thương
Ngòi bút.

Từ đồng nghĩa của 穂先
noun
穂先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 穂先
槍の穂先 やりのほさき
Mũi giáo
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
蔓穂 つるぼ ツルボ
Scilla scilloides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
穂木 ほぎ
cành, nhánh ghép
出穂 しゅっすい しゅつほ
sự xuất hiện (của) những cái tai (của) hạt
黒穂 くろほ くろぼ
bệnh than (ở cây).