Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刈込鋏 かりこみばさみ
kéo làm vườn
刈り込む かりこむ
cắt xén; gặt; cắt tỉa
刈り込み かりこみ
sự cắt tỉa
刈り込み鋏 かりこみばさみ
hedge clippers
刈 かり
cắt; cái kẹp; sự xén; thu hoạch; lựa chiều; xén bớt
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
刈除 がいじょ かいじょ かりじょ
loại bỏ; cắt ra khỏi; bĩu môi
刈入 かりいり
gặt hái