Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 刈込池
刈込鋏 かりこみばさみ
kéo làm vườn
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
刈り込む かりこむ
cắt xén; gặt; cắt tỉa
刈り込み かりこみ
sự cắt tỉa
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
刈り込み鋏 かりこみばさみ
hedge clippers
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
刈 かり
cắt; cái kẹp; sự xén; thu hoạch; lựa chiều; xén bớt