Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 刎田町
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
刎 はね
dùng để đếm mũ giáp (Kabuto)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
永田町 ながたちょう
phố Nagata (trung tâm của chính trị Nhật Bản, nơi đặt các cơ quan quan trọng)
刎頚 ふんけい
sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm
自刎 じふん
tự tử bằng cách rạch cổ mình
sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm