Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
処刑する しょけい
hành hình.
流刑する りゅうけいする
lưu đày.
刑す けいす
trừng phạt
刑に服する けいにふくする
Người làm việc xấu nhận lỗi, hối lỗi
死刑にする しけいにする
hành hình
刑に処する けいにしょする
kết án, tuyên án
刑 けい
án; hình phạt; án phạt; bản án
流刑に処する りゅうけいにしょする
đày.