流刑する
りゅうけいする「LƯU HÌNH」
Lưu đày.

流刑する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流刑する
流刑 りゅうけい るけい
biệt xứ.
流刑に処する りゅうけいにしょする
đày.
流刑地 りゅうけいち るけいち
nơi lưu đày
刑する けいする けい
xử phạt; xử án; kết án.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
処刑する しょけい
hành hình.
刑す けいす
trừng phạt
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.