Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
死刑にする しけいにする
hành hình
刑に処する けいにしょする
kết án, tuyên án
私服刑事 しふくけいじ
thám tử mặc thường phục, cảnh sát mặc thường phục
刑する けいする けい
xử phạt; xử án; kết án.
流刑に処する りゅうけいにしょする
đày.
服する ふくする
vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh