Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刑に処する けいにしょする
kết án, tuyên án
処刑する しょけい
hành hình.
流刑する りゅうけいする
lưu đày.
処刑 しょけい
sự hành hình; sự thi hành.
流刑 りゅうけい るけい
biệt xứ.
死刑にする しけいにする
hành hình
刑に服する けいにふくする
Người làm việc xấu nhận lỗi, hối lỗi
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.