Các từ liên quan tới 刑事ガサ姫 -警視庁特命家宅捜索班-
家宅捜索 かたくそうさく
sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà
家宅捜索令状 かたくそうさくれいじょう
giấy phép khám nhà
警視庁 けいしちょう
trụ sở cảnh sát
家宅捜査 かたくそうさ
sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà
刑事捜査 けいじそうさ
sự khảo sát phạm tội
捜索 そうさく
sự tìm kiếm (người hoặc vật bị thất lạc); sự điều tra
特捜 とくそう
Sự khảo sát đặc biệt
捜索願 そうさくねがい
sự nhờ tìm kiếm