Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刑事責任 けいじせきにん
trách nhiệm hình sự
刑事司法制度 けいじしほうせいど
hệ thống tư pháp hình sự
免責 めんせき
sự miễn trách.
死刑制度 しけいせいど
chế độ tử hình
免責額 めんせきがく
tiền khấu trừ
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
免責金額 めんせききんがく