免責額
めんせきがく「MIỄN TRÁCH NGẠCH」
☆ Danh từ
Tiền khấu trừ

免責額 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 免責額
免責金額 めんせききんがく
tiền khấu trừ
免責 めんせき
sự miễn trách.
免責特権 めんせきとっけん
quyền miễn trừ ngoại giao
免責条項 めんせきじょうこう
điều khoản miễn trừ.
陸上免責条項 りくじょうめんせきじょうこう
điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm).
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
精神障害者免責 せーしんしょーがいしゃめんせき
miễn trách nhiệm đối với người bị bệnh rối loạn tâm thần
責任を免除する せきにんをめんじょする
miễn trách.