Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
免責額 めんせきがく
tiền khấu trừ
免責 めんせき
sự miễn trách.
金額 きんがく
hạn ngạch
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa
免責特権 めんせきとっけん
quyền miễn trừ ngoại giao
免責条項 めんせきじょうこう
điều khoản miễn trừ.
献金額 けんきんがく
tiền quyên góp
出金額 しゅっきんがく
số lượng invested hoặc được đóng góp