Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 刑務所廃止運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
刑務所暴動 けいむしょぼうどう
bạo loạn nhà tù
刑務所 けいむしょ
nhà tù; nhà giam; trại giam
死刑廃止 しけいはいし
hủy bỏ án tử hình
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
刑務所長 けいむしょちょう
cai ngục, quản ngục