商品を陳列する
しょうひんをちんれつする
Bày hàng.

商品を陳列する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商品を陳列する
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
陳列品 ちんれつひん
sản phẩm trưng bày
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
vật dụng trưng bày
vật dụng trưng bày
陳列する ちんれつ ちんれつする
bày