行列する
ぎょうれつ ぎょうれつする「HÀNH LIỆT」
Rước
Rước kiệu.

行列する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行列する
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
列する れっする
xếp hàng
葬儀行列に同行する そうぎぎょうれつにどうこうする
đưa đám tang
対角化する(行列) たいかくかする(ぎょうれつ)
diagonalize
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.