Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 列挙法
列挙 れっきょ
sự liệt kê; bảng liệt kê
列挙型 れっきょがた
kiểu liệt kê
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
選挙法 せんきょほう
luật bầu cử.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.