Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 列車交換
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
繃帯交換車 ほうたいこうかんくるま ほうたいこうかんしゃ
xe thay băng lưu động (xe được sử dụng để chở các y tá đến thay băng cho bệnh nhân tại các khu vực hẻo lánh hoặc không có cơ sở y tế)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
交換 こうかん
chuyển đổi