初任給
しょにんきゅう「SƠ NHÂM CẤP」
☆ Danh từ
Kỳ lương đầu tiên.

初任給 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初任給
初給 しょきゅう
lương đầu tiên
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
任 にん
nhiệm vụ
給 きゅう
lương; tiền công
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản