Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 初学記
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
初学者 しょがくしゃ はつがくしゃ
người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.