初心
しょしん「SƠ TÂM」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tâm nguyện ban đầu.

初心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初心
初心者 しょしんしゃ
người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề
初心者ステッカー しょしんしゃステッカー
dán nhãn "người mới bắt đầu"
初心者マーク しょしんしゃマーク
sticker for new car drivers (green and yellow)
初心者マーク/ステッカー しょしんしゃマーク/ステッカー
dán nhãn "người mới bắt đầu"
初心運転者標識 しょしんうんてんしゃひょうしき
nhãn dán cho người lái xe mới 
初心忘る可からず しょしんわするべからず
đừng quên ý định ban đầu
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu