初心忘る可からず
しょしんわするべからず
☆ Cụm từ
Đừng quên ý định ban đầu

初心忘る可からず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初心忘る可からず
可からず べからず かからず
không được; không cần; không
初心 しょしん
tâm nguyện ban đầu.
忘れずいる わすれずいる
ấp ủ
忘る わする
cố gắng quên đi một cách có ý thức
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
初心者 しょしんしゃ
người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề
忘れずに わすれずに
không được quên làm gì đó
忘れかける わすれかける
bắt đầu quên