Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 初心運転者
初心運転者標識 しょしんうんてんしゃひょうしき
nhãn dán cho người lái xe mới 
初心者 しょしんしゃ
người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề
運転者 うんてんしゃ
Người lái xe
初心者ステッカー しょしんしゃステッカー
dán nhãn "người mới bắt đầu"
初心者マーク しょしんしゃマーク
sticker for new car drivers (green and yellow)
初心者マーク/ステッカー しょしんしゃマーク/ステッカー
dán nhãn "người mới bắt đầu"
指名運転者 しめいうんてんしゃ
tài xế lái xe được chỉ định
初心 しょしん
tâm nguyện ban đầu.