Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 初心LOVE
初心 しょしん
tâm nguyện ban đầu.
初心者 しょしんしゃ
người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề
初心者ステッカー しょしんしゃステッカー
dán nhãn "người mới bắt đầu"
初心者マーク しょしんしゃマーク
sticker for new car drivers (green and yellow)
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
初心者マーク/ステッカー しょしんしゃマーク/ステッカー
dán nhãn "người mới bắt đầu"
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới